--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accounting entry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cleanup position
:
(môn bóng chày)vị trí thứ tư trong đội bóng, thường được giao cho vận động viên giỏi nhất.
+
split infinitive
:
(ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)
+
computer address
:
địa chỉ máy tính (mã xác định nơi thông tin được tích trữ).
+
dictionary entry
:
mục từ (trong từ điển)
+
composite number
:
hợp số, hợp tử, số đa hợp.